Từ điển Thiều Chửu
蜎 - quyên
① Con bọ gậy. ||② Quyên quyên ngọ nguậy. ||③ Cùng nghĩa với chữ quyên 娟.

Từ điển Trần Văn Chánh
蜎 - quyên
① Con bọ gậy (loăng quăng); ② 【蜎蜎】quyên quyên [juanjuan] Ngọ nguậy; ③ (văn) Như 娟 (bộ 女).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蜎 - quyến
Con loăng quăng.